Definify.com
Definition 2024
điện
điện
Vietnamese
Noun
điện
Derived terms
- điện ảnh (“film”)
- điện lực
- điện năng (“electricity”)
- điện thoại (“telephone”)
- điện tử (“electron”)
- nồi cơm điện (“rice cooker”)
Etymology 2
Sino-Vietnamese word from 殿 (“temple”)
Noun
điện