Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
điền
điền
See also:
dien
,
diễn
,
điên
,
điển
,
and
điện
Vietnamese
Noun
điền
land
,
field
Etymology 2
Sino-Vietnamese
word from
填
Verb
điền
to
fill in
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
田
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜn˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜŋ˨˩]
Similar Results