Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nồi_cơm_điện
nồi cơm điện
Vietnamese
Noun
(
classifier
cái
)
nồi
cơm
điện
electric
rice cooker
(
slang
)
motorcycle
helmet
Synonyms
(
helmet
)
:
mũ bảo hiểm
;
nón bảo hiểm
Etymology
nồi
(
“
cooking pot
”
)
+
cơm
(
“
cooked
rice
”
)
+
điện
(
“
electric
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[noj˨˩ kəːm˧˧ ˀɗiɜn˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[noj˧˧ kəːm˧˧ ˀɗiɜŋ˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[noj˨˩ kəːm˧˥ ˀɗiɜŋ˨ˀ˧ʔ]
Similar Results