Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đền
đền
See also:
đến
,
đen
,
đèn
,
and
Appendix:Variations of "den"
Vietnamese
Noun
đền
temple
Synonyms
điện
Related terms
miếu
chùa
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
殿
(“temple”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗen˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗen˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜːn˨˩]
Similar Results