Vietnamese
Noun
điện tử
- (physics, chemistry, obsolete) electron
Synonyms
Usage notes
Like quang tử, điện tử is an obsolete term for electron, except in kính hiển vi điện tử (electron microscope). In modern days, transcribed froms such as electron, ê-léc-tơ-rông or ê-léc-trông are preferred.
Adjective
điện tử
- electronic