Definify.com

Definition 2024


điện_tử

điện tử

Vietnamese

Noun

điện tử

  1. (physics, chemistry, obsolete) electron

Synonyms

  • electron, ê-léc-tơ-rông, ê-léc-trông

Usage notes

Like quang tử, điện tử is an obsolete term for electron, except in kính hiển vi điện tử (electron microscope). In modern days, transcribed froms such as electron, ê-léc-tơ-rông or ê-léc-trông are preferred.

Adjective

điện tử

  1. electronic