Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
Phương
Phương
See also:
phương
and
Phượng
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese
Proper noun
Phương
A male or female
given name
phương
phương
See also:
Phương
and
Phượng
Vietnamese
Noun
phương
way
,
direction
,
means
,
method
Derived terms
địa phương
phương hướng
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
方
or
芳
.
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[fɨ̞̠ɜŋ˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[fɨ̞̠ɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[fɨ̞̠ɜŋ˧˥]
Homophone:
phương
Similar Results