Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
địa_phương
địa phương
Vietnamese
Noun
địa
phương
region
,
area
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
地方
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜ˧ˀ˨ʔ fɨ̞̠ɜŋ˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜ˨ˀ˨ʔ fɨ̞̠ɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜ˨ˀ˧ʔ fɨ̞̠ɜŋ˧˥]
Similar Results