Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
phân_từ
phân từ
See also:
phân tử
and
phần tử
Vietnamese
Noun
phân
từ
(
grammar
)
participle
Derived terms
quá khứ phân từ
;
phân từ quá khứ
hiện tại phân từ
;
phân từ hiện tại
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
分詞
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[fɜn˧˧ tɨ̞̠˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[fɜŋ˧˧ tɨ̞̠ɰ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[fɜŋ˧˥ tɨ̞̠ɰ˨˩]
Similar Results