Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
hiện_tại_phân_từ
hiện tại phân từ
Vietnamese
Noun
hiện tại
phân từ
(
grammar
,
dated
)
present participle
Synonyms
phân từ hiện tại
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
現在分詞
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[hiɜn˧ˀ˨ʔ taːj˧ˀ˨ʔ fɜn˧˧ tɨ̞̠˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[hiɜŋ˨ˀ˨ʔ taːj˨ˀ˨ʔ fɜŋ˧˧ tɨ̞̠ɰ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[hiɜŋ˨ˀ˧ʔ taːj˨ˀ˧ʔ fɜŋ˧˥ tɨ̞̠ɰ˨˩]
Similar Results