Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
hiện_tại
hiện tại
Vietnamese
Noun
hiện
tại
the
present
Adverb
hiện
tại
presently
;
currently
Adjective
hiện
tại
current
See also
bây giờ
dạo này
quá khứ
tương lai
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
現在
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[hiɜn˧ˀ˨ʔ taːj˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[hiɜŋ˨ˀ˨ʔ taːj˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[hiɜŋ˨ˀ˧ʔ taːj˨ˀ˧ʔ]
Similar Results