Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
ngữ
ngữ
See also:
ngu
,
ngú
,
ngù
,
ngũ
,
ngū
,
ngủ
,
ngư
,
and
ngự
Vietnamese
Noun
ngữ
language
Synonyms
ngôn ngữ
tiếng
Derived terms
ngôn ngữ
ngữ pháp
(
“
grammar
”
)
quốc ngữ
thổ ngữ
Etymology 2
Noun
ngữ
moderation
Etymology 3
Noun
ngữ
despicable
fellow
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
語
(“language”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ŋɨ̞̠˦ˀ˥]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ŋɨ̞̠ɰ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ŋɨ̞̠ɰ˨˦]
Similar Results