Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
ngù
ngù
See also:
ngu
,
ngú
,
ngũ
,
ngū
,
ngủ
,
ngữ
,
ngư
,
and
ngự
Vietnamese
Noun
ngù
tassel
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ŋu˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ŋʊw˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ŋʊw˨˩]
Similar Results