Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
con_cóc
cóc
See also:
coc
,
COC
,
còc
,
cốc
,
and
čoc
Vietnamese
Adverb
cóc
(
informal
)
not
Interjection
cóc
(
informal
)
no
Synonyms
không
;
đế
;
đếch
;
đéo
Noun
(
classifier
con
)
cóc
(
𧋉
)
(
zoology
)
toad
Derived terms
cóc tía
See also
ếch
nhái
nhái vi
nọc nọc
nòng nọc
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kɐwʔk͡p̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kɐwʔk͡p̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kɐwʔk͡p̚˦ˀ˥]
Similar Results