Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nòng_nọc
nòng nọc
Vietnamese
Alternative forms
nọc nọc
Noun
(
classifier
con
)
nòng
nọc
(
𧓅
蝳
)
a
tadpole
(
toad or frog larva
)
See also
cóc
ngoé
ếch
nhái
Etymology
See
nọc nọc
.
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[nɐwŋ͡m˨˩ nɐwʔk͡p̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[nɐwŋ͡m˧˧ nɐwʔk͡p̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[nɐwŋ͡m˨˩ nɐwʔk͡p̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results