Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đéo
đéo
See also:
đèo
,
deo
,
Deo
,
and
đeo
Vietnamese
Adverb
đéo
(
鳥
,
㨶
, 𡡅, 𦛉
)
(
vulgar
)
not
Tao
đéo
cần biết!
I don't give a **** about that!
Interjection
đéo
(
鳥
,
㨶
, 𡡅, 𦛉
)
(
vulgar
)
no
Đưa đây cho tao!
Đéo
!
Gimme that!
Like ****!
Synonyms
không
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɛw˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɛw˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɛw˦ˀ˥]
Similar Results