Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
chiếp
chiếp
Vietnamese
Interjection
chiếp
(
𠽃
)
(
onomatopoeia
)
chirp
;
peep
Synonyms
chíp
Related terms
cục tác
;
cục ta cục tác
ò ó o
gà
Etymology
Onomatopoeic
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ṯɕiɜʔp̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ṯɕiɜʔp̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[c̻iɜʔp̚˦ˀ˥]
Similar Results
Chirp
Chip
Chip-ax