Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
cục_ta_cục_tác
cục ta cục tác
Vietnamese
Interjection
cục
ta
cục
tác
(
onomatopoeia
)
cluck
;
cackle
;
bock
Synonyms
cục tác
Related terms
chíp
;
chiếp
ò ó o
gà
Etymology
Onomatopoeic
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kʊwʔk͡p̚˧ˀ˨ʔ taː˧˧ kʊwʔk͡p̚˧ˀ˨ʔ taːʔk̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kʊwʔk͡p̚˨ˀ˨ʔ taː˧˧ kʊwʔk͡p̚˨ˀ˨ʔ taːʔk̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kʊwʔk͡p̚˨ˀ˧ʔ taː˧˥ kʊwʔk͡p̚˨ˀ˧ʔ taːʔk̚˦ˀ˥]
Similar Results