Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
ò_ó_o
ò ó o
See also:
ooo
,
ООО
,
and
OOO
Vietnamese
Interjection
ò
ó
o
(
onomatopoeia
)
cock-a-doodle-doo
Related terms
cục tác
;
cục ta cục tác
chíp
;
chiếp
gà
Etymology
Onomatopoeic
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ʔɔ˨˩ ʔɔ˧ˀ˦ ʔɔ˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ʔɔ˧˧ ʔɔ˩ˀ˧ ʔɔ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ʔɔ˨˩ ʔɔ˦ˀ˥ ʔɔ˧˥]
Similar Results