Definify.com
Definition 2024
Vương
vương
vương
Vietnamese
Noun
vương
- a king
- a prince who is brother to the king and who has land (but not a principality)
Derived terms
- nữ vương
- vương quốc
- vương gia
- vương nữ
- vương cung
- vương tộc
- vương thất
- đế vương
- phong vương