Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
vương_gia
vương gia
Vietnamese
Noun
vương
gia
prince
,
brother
of a
monarch
(
king
,
emperor
)
royal family
Synonyms
vương
vương tộc
,
vương thất
,
hoàng gia
,
hoàng tộc
,
hoàng thất
Related terms
quận chúa
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
王家
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[vɨ̞̠ɜŋ˧˧ z̻aː˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[vɨ̞̠ɜŋ˧˧ jaː˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[vʲɨ̞̠ɜŋ˧˥ jaː˧˥]
Similar Results