Definify.com
Definition 2024
vị
vị
Vietnamese
Noun
vị
Derived terms
- bột ngũ vị hương (five-spice powder)
- gia vị (spice)
- mùi vị (taste, scent)
- xôi vị
Etymology 2
Sino-Vietnamese word from 為 (“for”). Compare vì.
Preposition
vị
- (rare, literary) for the sake of
-
nghệ thuật vị nghệ thuật
- art for art's sake
-
nghệ thuật vị nghệ thuật