Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
thánh_đường
thánh đường
Vietnamese
Noun
thánh
đường
cathedral
,
mosque
,
synagogue
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
聖堂
, composed of
聖
(“holy”)
and
堂
(“hall”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰɐjŋ̟˧ˀ˦ ˀɗɨ̞̠ɜŋ˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰɐn˦˥ ˀɗɨ̞̠ɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰɐn˦ˀ˥ ˀɗɨ̞̠ɜŋ˨˩]
Similar Results