Definify.com

Definition 2024


đường

đường

See also: đương

Vietnamese

Noun

(classifier con) đường

  1. road
  2. path
Derived terms
  • đường bộ
  • đường cao tốc
  • đường dẫn
  • đường hầm
  • đường kẻ
  • đường mòn
  • đường phố
  • đường quốc lộ
  • đường sá
  • lạc đường
See also

Etymology 2

Sino-Vietnamese word from , from Proto-Vietic *daːŋ

Noun

đường

  1. sugar
Synonyms
  • chất đường
Derived terms