Definify.com
Definition 2024
đường
đường
See also: đương
Vietnamese
Noun
(classifier con) đường
Derived terms
- đường bộ
- đường cao tốc
- đường dẫn
- đường hầm
- đường kẻ
- đường mòn
- đường phố
- đường quốc lộ
- đường sá
- lạc đường
See also
Etymology 2
Sino-Vietnamese word from 糖, from Proto-Vietic *daːŋ
Noun
đường
Synonyms
- chất đường
Derived terms
- chất đường
- đường mạch nha
- đường phèn
- đường thốt nốt