Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
tự_động_từ
tự động từ
Vietnamese
Noun
tự
động từ
(
grammar
,
dated
)
intransitive verb
Synonyms
nội động từ
Related terms
ngoại động từ
tha động từ
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
自動詞
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tɨ̞̠˧ˀ˨ʔ ˀɗɜwŋ͡m˧ˀ˨ʔ tɨ̞̠˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tɨ̞̠ɰ˨ˀ˨ʔ ˀɗɜwŋ͡m˨ˀ˨ʔ tɨ̞̠ɰ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tɨ̞̠ɰ˨ˀ˧ʔ ˀɗɜwŋ͡m˨ˀ˧ʔ tɨ̞̠ɰ˨˩]
Similar Results