Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nội_động_từ
nội động từ
Vietnamese
Noun
nội
động từ
(
grammar
)
intransitive verb
Synonyms
tự động từ
Related terms
ngoại động từ
tha động từ
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
內
(“
inside
”)
and
動詞
(“
verb
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[noj˧ˀ˨ʔ ˀɗɜwŋ͡m˧ˀ˨ʔ tɨ̞̠˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[noj˨ˀ˨ʔ ˀɗɜwŋ͡m˨ˀ˨ʔ tɨ̞̠ɰ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[noj˨ˀ˧ʔ ˀɗɜwŋ͡m˨ˀ˧ʔ tɨ̞̠ɰ˨˩]
Similar Results