Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
Phục
Phục
See also:
Phúc
and
phục
Vietnamese
Proper noun
Phục
A male
given name
phục
phục
See also:
Phúc
and
Phục
Vietnamese
Verb
phục
to
admire
, to
esteem
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
復
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[fʊwʔk͡p̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[fʊwʔk͡p̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[fʊwʔk͡p̚˨ˀ˧ʔ]
Homophone:
phục
,
phụt
Similar Results