Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
Nghiêm
Nghiêm
See also:
nghiêm
and
nghiệm
Vietnamese
Proper noun
Nghiêm
A
surname
.
nghiêm
nghiêm
See also:
Nghiêm
and
nghiệm
Vietnamese
Adjective
nghiêm
strict
,
grave
,
stern
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
嚴
, from
Middle Chinese
嚴
(
ngjæm
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ŋiɜm˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ŋiɜm˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ŋiɜm˧˥]
Homophone:
nghiêm
Similar Results