Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
chữ_trung_quốc
chữ trung quốc
See also:
chữ Trung Quốc
Vietnamese
Noun
chữ
trung
quốc
Chinese character
/
hanzi
Synonyms
hán tự
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ṯɕɨ̞̠˦ˀ˥ ṯɕʊwŋ͡m˧˧ kuɜʔk̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ṯɕɨ̞̠ɰ˧˩ ʈʊwŋ͡m˧˧ kuɜʔk̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[c̻ɨ̞̠ɰ˨˦ ʈʊwŋ͡m˧˥ wɜʔk̚˦ˀ˥]
Similar Results