Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
cụm_động_từ
cụm động từ
Vietnamese
Noun
cụm
động từ
(
grammar
)
verb phrase
Anagrams
động từ cụm
Etymology
cụm
+
động từ
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kum˧ˀ˨ʔ ˀɗɜwŋ͡m˧ˀ˨ʔ tɨ̞̠˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kum˨ˀ˨ʔ ˀɗɜwŋ͡m˨ˀ˨ʔ tɨ̞̠ɰ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kʊm˨ˀ˧ʔ ˀɗɜwŋ͡m˨ˀ˧ʔ tɨ̞̠ɰ˨˩]
Similar Results