Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
động_từ_cụm
động từ cụm
Vietnamese
Noun
động từ
cụm
(
grammar
)
phrasal verb
Anagrams
cụm động từ
Etymology
động từ
+
cụm
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜwŋ͡m˧ˀ˨ʔ tɨ̞̠˨˩ kum˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜwŋ͡m˨ˀ˨ʔ tɨ̞̠ɰ˧˧ kum˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜwŋ͡m˨ˀ˧ʔ tɨ̞̠ɰ˨˩ kʊm˨ˀ˧ʔ]
Similar Results