Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
cộng_sản
cộng sản
Vietnamese
Adjective
cộng
sản
communist
Synonyms
cộng sản chủ nghĩa
Derived terms
chủ nghĩa cộng sản
(
“
communism
”
)
Đảng Cộng sản Việt Nam
Noun
cộng
sản
(
informal
)
communist
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
共產
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kɜwŋ͡m˧ˀ˨ʔ s̪aːn˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kɜwŋ͡m˨ˀ˨ʔ ʂaːŋ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kɜwŋ͡m˨ˀ˧ʔ ʂaːŋ˨˦]
Similar Results