Home
Search
Index
Definify.com
Webster
1913
Edition
Cong
Cong
,
Noun.
(Med.)
An abbreviation of
Congius
.
Definition
2024
cộng
cộng
See also:
cong
,
cóng
,
còng
,
cõng
,
cōng
,
and
Cong.
Vietnamese
Verb
cộng
(
mathematics
)
to
add
Conjunction
cộng
(
mathematics
)
plus
Synonyms
(
general
)
:
thêm
Derived terms
công cộng
tổng cộng
phép cộng
(
“
addition
”
)
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
共
(“
together
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kɜwŋ͡m˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kɜwŋ͡m˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kɜwŋ͡m˨ˀ˧ʔ]
Similar Results