Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
mặt_trời
mặt trời
See also:
Mặt Trời
Vietnamese
Noun
mặt
trời
(
astronomy
)
sun
Adjective
mặt
trời
solar
See also
thái dương
Etymology
From
Middle Vietnamese
𩈘𡗶
(
mặt blời
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[mɐʔt̚˧ˀ˨ʔ ṯɕəːj˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[mɐʔk̚˨ˀ˨ʔ ʈəːj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[mɐʔk̚˨ˀ˧ʔ ʈəːj˨˩]
Similar Results