Definify.com

Definition 2024


Hán_tự

Hán tự

See also: hantu

Vietnamese

Noun

Hán tự (Hán tự 漢字)

  1. (historical, rare in modern contexts) Chinese character

Synonyms

Derived terms

  • bất phế Hán tự, bất túc dĩ cứu Nam quốc

See also