Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
Chiến_tranh_lạnh
Chiến tranh lạnh
See also:
chiến tranh lạnh
and
Chiến tranh Lạnh
Vietnamese
Proper noun
Chiến tranh
lạnh
Cold War
Alternative forms
Chiến tranh Lạnh
chiến tranh lạnh
chiến_tranh_lạnh
chiến tranh lạnh
See also:
Chiến tranh Lạnh
and
Chiến tranh lạnh
Vietnamese
Noun
Chiến tranh
lạnh
cold war
Alternative forms
Chiến tranh lạnh
Chiến tranh Lạnh
Etymology
Chiến tranh
(
War
) +
lạnh
(
cold
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ṯɕiɜn˧ˀ˦ ṯɕɐjŋ̟˧˧ l̪ɐjŋ̟˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ṯɕiɜŋ˦˥ ʈɐn˧˧ lɐn˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[c̻iɜŋ˦ˀ˥ ʈɐn˧˥ l̻ʲɐn˨ˀ˧ʔ]
Similar Results