Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đoản
đoản
See also:
doan
,
đoàn
,
Đoàn
,
đoạn
,
and
đồ án
Vietnamese
Adjective
đoản
short
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
短
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗwaːn˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗwaːŋ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗwaːŋ˨˦]
Similar Results