Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đoạn
đoạn
See also:
doan
,
đoàn
,
Đoàn
,
đoản
,
and
đồ án
Vietnamese
Noun
đoạn
section
,
portion
Etymology 2
Sino-Vietnamese
word from
斷
Verb
đoạn
cut
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
段
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗwaːn˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗwaːŋ˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗwaːŋ˨ˀ˧ʔ]
Similar Results