Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đẩu
đẩu
See also:
đầu
,
đấu
,
đậu
,
đau
,
đâu
,
and
Appendix:Variations of "dau"
Vietnamese
Noun
đẩu
(
occurs in compounds only, see
斗
(pronunciation 1) for a full list of definitions
)
Derived terms
Derived terms
Bắc Đẩu
(
北斗
, "The Big Dipper")
thái đẩu
(泰斗, "leading authority")
tiểu đẩu
(小斗, "Ursa Minor")
đẩu sơn
(斗山, "leading authority")
Related terms
đấu
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
斗
(“dipper”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜw˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜw˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜw˨˦]
Similar Results