Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
xe_đạp
xe đạp
Vietnamese
Noun
(
classifier
chiếc
,
con
)
xe
đạp
bicycle
xe đạp
đôi
― tandem
bicycle
Synonyms
xế điếc
xế độp
Etymology
xe
(
“
wheeled vehicle
”
)
+
đạp
(
“
to pedal
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[s̪ɛ˧˧ ˀɗaːʔp̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[s̪ɛ˧˧ ˀɗaːʔp̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[s̪ɛ˧˥ ˀɗaːʔp̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results