Definify.com

Definition 2024


trốc

trốc

See also: troc, Troc, trọc, and troç

Vietnamese

Noun

(classifier cái) trốc (, 祿)

  1. (archaic or dialectal, Central Vietnam, anatomy) head

Derived terms

  • trốc gối (knee)
  • ăn trên ngồi trốc

Synonyms