Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
trốc
trốc
See also:
troc
,
Troc
,
trọc
,
and
troç
Vietnamese
Noun
(
classifier
cái
)
trốc
(
捉
,
祿
)
(
archaic
or
dialectal
,
Central Vietnam
,
anatomy
)
head
Derived terms
trốc gối
(
“
knee
”
)
ăn trên ngồi trốc
Synonyms
đầu
Etymology
From
Proto-Vietic
*k-loːk
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ṯɕɜwʔk͡p̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ʈɜwʔk͡p̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ʈɜwʔk͡p̚˦ˀ˥]
Similar Results