Definify.com

Definition 2024


trăng

trăng

See also: trang, Trang, tráng, trắng, and trång

Vietnamese

Proper noun

trăng (𢁋, 𣎞, 𦝄)

  1. (literary) the Moon

Derived terms

  • mặt trăng; ông trăng
  • trăng rằm; trăng tròn
  • tuổi trăng rằm; tuổi trăng tròn

Synonyms

  • mặt trăng