Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
trăng
trăng
See also:
trang
,
Trang
,
tráng
,
trắng
,
and
trång
Vietnamese
Proper noun
trăng
(
𢁋, 𣎞, 𦝄
)
(
literary
)
the
Moon
Derived terms
mặt trăng
;
ông trăng
trăng rằm
;
trăng tròn
tuổi trăng rằm
;
tuổi trăng tròn
Synonyms
mặt trăng
Etymology
From
Middle Vietnamese
blang
, from
Proto-Vietic
*b-laŋ
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ṯɕɐŋ˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ʈɐŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ʈɐŋ˧˥]
Homophone:
trăn
,
chăng
Similar Results