Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
thiến
thiến
See also:
thiên
,
Thiên
,
thiền
,
thiện
,
and
Thiện
Vietnamese
Verb
thiến
to
castrate
(
remove the testicles of
)
Adjective
thiến
castrated
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
騸
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰiɜn˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰiɜŋ˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰiɜŋ˦ˀ˥]
Similar Results
Thin