Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
thứ_nhất
thứ nhất
Vietnamese
Adjective
thứ
nhất
first
Derived terms
Chiến tranh thế giới thứ nhất
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
次
(“order”)
and
一
(“one”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠˧ˀ˦ ɲɜʔt̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠ɰ˩ˀ˧ ɲɜʔk̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠ɰ˦ˀ˥ ɲ̻ɜʔk̚˦ˀ˥]
Similar Results