Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
thời_tiết
thời tiết
Vietnamese
Noun
thời
tiết
weather
dự báo
thời tiết
weather forecasting
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
時節
(“
season
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰəːj˨˩ tiɜʔt̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰəːj˧˧ tiɜʔk̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰəːj˨˩ tiɜʔk̚˦ˀ˥]
Similar Results