Definify.com

Definition 2024


thổ_địa

thổ địa

Vietnamese

Noun

thổ địa

  1. land

Etymology 2

Originated in the 1986 Chinese TV series Journey to the West, based on the way the main character (Sun Wukong) calls the "land spirits", short for Chinese 土地神 or 土地公

Noun

thổ địa

  1. land spirit, land guardian, Tu Di Gong
Synonyms
  • thổ địa công, thổ công, thổ địa thân, thần thổ địa
Derived terms
  • sơn thần thổ địa