Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
thịt_cầy
thịt cầy
Vietnamese
Noun
thịt
cầy
fancy
name of
dog
meat
See also
tiểu hổ
Etymology
thịt
(
“
meat
;
flesh
”
)
+
cầy
(
“
civet
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰiʔt̚˧ˀ˨ʔ kɜj˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰiʔt̚˨ˀ˨ʔ kɜj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠ʔt̚˨ˀ˧ʔ kɜj˨˩]
Similar Results