Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
thân_thể
thân thể
Vietnamese
Noun
thân
thể
body
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
身體
(“
body
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰɜn˧˧ tʰe˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰɜŋ˧˧ tʰej˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰɜŋ˧˥ tʰej˨˦]
Similar Results