Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
thành_phố
thành phố
Vietnamese
Noun
thành
phố
city
Derived terms
tp
Etymology
From
thành
(
城
, "city") and
phố
(
舖
(?), "street").
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰɐjŋ̟˨˩ fo˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰɐn˧˧ fow˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰɐn˨˩ fow˦ˀ˥]
Similar Results