Definify.com

Definition 2024


tự_kỷ

tự kỷ

See also: tư kỷ, Tứ Kỳ, and tự ký

Vietnamese

Adjective

tự kỷ

  1. Alternative spelling of tự kỉ

Verb

tự kỷ

  1. Alternative spelling of tự kỉ