Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
tự_kỷ
tự kỷ
See also:
tư kỷ
,
Tứ Kỳ
,
and
tự ký
Vietnamese
Adjective
tự
kỷ
Alternative spelling of
tự kỉ
Verb
tự
kỷ
Alternative spelling of
tự kỉ
Similar Results