Definify.com
Webster 1913 Edition
Tot
Definition 2024
tốt
tốt
Vietnamese
Adjective
tốt (䘹, 𩫛, 𡄰, 𡨧, 𧍉)
Antonyms
See also
Etymology 2
Sino-Vietnamese word from 卒, from Middle Chinese 卒 (tswot)
Noun
tốt
- (xiangqi) soldier, a piece labeled with the characters 卒 (black) and 兵 (binh, red)
- (by extension, chess) pawn
- (figuratively) pawn
Derived terms
- thí tốt, cờ bí thí tốt, tốt thí
- binh tốt
- tiểu tốt, vô danh tiểu tốt
- tốt nghiệp
Synonyms
- chốt
See also
Chess pieces in Vietnamese · quân cờ vua (layout · text) | |||||
---|---|---|---|---|---|
vua | hậu | xe, xa | tượng | mã | tốt |